🔍
Search:
KÌM HÃM
🌟
KÌM HÃM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 하다.
1
KÌM HÃM, CẢN TRỞ:
Làm cho đối phương không thể hoạt động tự do hoặc không thể mạnh lên được.
-
Động từ
-
1
어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하지 못하도록 강제로 막다.
1
CẢN TRỞ, KÌM HÃM:
Cưỡng chế ngăn cản làm cho không thể thực hiện hành động nào đó hoặc hành xử quyền lợi một cách tự do được.
-
Động từ
-
1
어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하는 것이 강제로 막히다.
1
BỊ CẢN TRỞ, BỊ KÌM HÃM:
Việc thực hiện hành động nào đó hay hành xử quyền lợi một cách tự do bị cưỡng chế ngăn cản.
-
Động từ
-
1
감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 하다.
1
ỨC CHẾ:
Nén xuống, khiến cho không thể nảy sinh tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động...
-
2
정도나 한도를 넘어서 나아가려는 것을 억눌러 멈추게 하다.
2
KÌM HÃM, HẠN CHẾ:
Đè nén, làm ngừng lại cái sắp vượt qua mức độ hay hạn mức nào đó.
-
Danh từ
-
1
어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하지 못하도록 강제로 막음.
1
SỰ CẢN TRỞ, SỰ KÌM HÃM:
Sự ngăn cản một cách cưỡng ép làm cho không thể hành động hay suy nghĩ một cách tự do được.
-
☆
Danh từ
-
1
상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 함.
1
SỰ KÌM HÃM, SỰ CẢN TRỞ:
Việc làm cho đối phương không thể hoạt động tự do hoặc không thể mạnh lên được.
-
Động từ
-
1
감정이나 욕망, 충동적 행동 등이 내리눌려서 일어나지 못하게 되다.
1
BỊ ỨC CHẾ:
Tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động... bị nén xuống nên không thể xảy ra được.
-
2
정도나 한도를 넘어서 나아가려는 것이 억눌려 멈추게 되다.
2
BỊ KÌM HÃM, BỊ HẠN CHẾ:
Cái sắp vượt qua mức độ hay hạn mức nào đó bị đè nén và bị ngừng lại.
-
☆
Danh từ
-
1
감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 함.
1
SỰ ỨC CHẾ:
Sự nén xuống làm cho không thể nảy sinh tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động...
-
2
정도나 한도를 넘어서 나아가려는 것을 억눌러 멈추게 함.
2
SỰ KÌM HÃM, SỰ HẠN CHẾ:
Sự đè nén và làm ngừng lại cái sắp vượt qua mức độ hay hạn mức nào đó.
-
Động từ
-
1
생각이나 행동의 자유가 제한되거나 속박되다.
1
BỊ HẠN CHẾ, BỊ KÌM HÃM:
Sự tự do suy nghĩ hay hành động bị giới hạn hoặc chi phối.
-
2
법원이나 판사의 결정으로 죄를 지은 사람이 일정한 장소에 잡혀 갇히다.
2
BỊ BẮT GIAM, BỊ GIAM GIỮ:
Người phạm tội bị bắt giam vào nơi nhất định theo quyết định của toà án hay thẩm phán.
-
Danh từ
-
1
쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
1
DÂY XÍCH SẮT, XIỀNG XÍCH:
Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.
-
2
(비유적으로) 억압이나 압박.
2
ÁP BỨC, ỨC CHẾ, KÌM HÃM:
(cách nói ẩn dụ) Sự ức chế hay áp bức.
🌟
KÌM HÃM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스림.
1.
SỰ TỰ KIỀM CHẾ, SỰ TỰ CHỦ:
Sự tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.
-
Động từ
-
1.
자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스리다.
1.
TỰ KIỀM CHẾ, TỰ CHỦ:
Tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.
-
☆
Danh từ
-
1.
다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약.
1.
THUỐC KHÁNG SINH:
Thuốc diệt hoặc kìm hãm một cách có chọn lọc các tế bào sinh vật hoặc các vi sinh vật khác.
-
Danh từ
-
1.
자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스리는 힘.
1.
KHẢ NĂNG TỰ KIỀM CHẾ:
Sức mạnh tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.